--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ yellow water flag chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
làm hư
:
SpoilLàm thế anh sẽ làm hư cháu đấyYou will spoil the child by doing it
+
booby trap
:
bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)
+
yellow jacket
:
áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở Trung quốc)
+
outbade
:
trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn
+
kèo kẹo
:
PlaguyMấy đứa trẻ kèo kẹo đòi đi chơiThose little children asked plaguily to be taken out for a walk